SurveyMonkey

Bởi tonghopsite

Function – Tính năng

Plan – Các gói dịch vụ

Bạn đang đọc: SurveyMonkey

Note – Ghi chú

Basic

Standard

Advance

Premier

Survey Capabilities – Khả năng khảo sát

Number of surveys

(Số lượng cuộc khảo sát)

Không giới hạn

Không giới hạn

Không giới hạn

Không giới hạn

Số lượng cuộc khảo sát, thăm dò ý kiến,và câu hỏi bạn có thể thực hiện.

Questions per survey

(Số lượng câu hỏi/ lần khảo sát)

Tối đa 10 câu hỏi/ lần khảo sát

Không giới hạn

Không giới hạn

Không giới hạn

Number of responses?

(Số lượng bản phản hồi được xem)

Xem 40 phản hồi mỗi cuộc khảo sát

Xem tổng 1000 phản hồi/ tháng

Xem tổng 5000 phản hồi/ tháng

Xem tổng 7500 phản hồi/ tháng

Với gói miễn phí, bạn có thể thu thập hơn 40 phản hồi, nhưng bạn chỉ có thể xem 40 phản hồi đầu tiên. Nâng cấp bất cứ lúc nào để truy cập các phản ứng bổ sung.

Get responses via web, social or email

(Tiếp nhận phản hồi qua Web, mạng xã hội hoặc email)

Number of collectors?

(Số phương thức Collector gửi bản khảo sát )

Chỉ được phép sử dụng tối đa 3 phương thức/ bản câu hỏi khảo sát

Không giới hạn

Không giới hạn

Không giới hạn

Collector (hay phương thức thu thập phản hồi) là những cách bạn có thể gửi bản khảo sát của mình cho người trả lời. Các loại phương thức thu thập phản hồi của SurveyMonkey bao gồm các liên kết web, email, nhúng trên trang web của bạn và hơn thế nữa.

Pop up online surveys

(Mở các cuộc khảo sát trực tuyến)

Track email responses

(Truy vấn phản hồi email)

Mobile apps for iOS and Android?

(Ứng dụng dành cho thiết bị di động iOS và Android)

Truy cập các tính năng cần thiết mà bạn cần để tạo bản khảo sát, thu thập phản hồi và phân tích kết quả bằng ứng dụng SurveyMonkey miễn phí cho iOS và Android.

Recurring surveys?

(Khảo sát theo định kỳ)

Các khảo sát định kỳ giúp dễ dàng thu thập kết quả mới cho cùng một khảo sát hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý. SurveyMonkey sẽ gửi cho bạn các liên kết khảo sát mới qua email khi họ sẵn sàng, vì vậy tất cả những gì bạn cần làm là sao chép từng liên kết mới và gửi cho người trả lời. Lọc kết quả của bạn theo từng lần xuất hiện để xem cách mọi người phản hồi khác nhau theo thời gian.

Accept Payments?

(Các phương thức chấp nhận thanh toán)

Chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng từ những người trả lời trong cuộc khảo sát của bạn với tích hợp Stripe của SurveyMonkey.

Kiosk Mode: Inactivity Timer

(Kiosk Mode: chế độ khảo sát theo giờ)

Khi một cuộc khảo sát không hoạt động trong khoảng thời gian bạn chọn, nó sẽ được bật lại để bắt đầu cho người tiếp theo thực hiện khảo sát. Tính năng này có sẵn trong ứng dụng SurveyMonkey Anywhere.

Kiosk Mode: Passcode Lock

(Kiosk Mode: Khóa mật mã)

Giữ an toàn cho thiết bị của bạn – đặt mật khẩu khi thoát khỏi khảo sát. Tính năng này có sẵn trong ứng dụng SurveyMonkey Anywhere.

Team Collaboration – Cộng tác nhóm

Additional Full User accounts?

(Thêm tài khoản người dùng)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Các gói bản quyền dành cho doanh Business plans bắt đầu từ 3 Người dùng đầy đủ (Full User) và cho phép bạn mời thêm Người dùng đầy đủ vào nhóm SurveyMonkey của mình với một khoản phí bổ sung. Sau khi mua gói bản quyền có tối thiểu 3 người dùng, bạn có thể thêm các Cộng tác viên (gọi là Contributor) theo gói miễn phí (gói Basic) như một cách hiệu quả về chi phí để thêm các bên liên quan chỉ tập trung vào phân tích kết quả khảo sát.

Build surveys together?

(Cùng xây dựng bản khảo sát khách hàng)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Cho phép mọi người trong nhóm của bạn xem, chỉnh sửa hoặc nhận xét về khảo sát của bạn.

Analyze results together?

(Cùng phân tích kết quả khảo sát)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Cấp cho nhóm của bạn quyền truy cập vào kết quả khảo sát và công cụ trích xuất.

Shared templates?

(Chia sẻ các biểu mẫu)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Chuyển các mẫu khảo sát tùy chỉnh của bạn thành các mẫu chuẩn mà mọi người trong nhóm của bạn có thể sử dụng.

Shared themes?

(Chia sẻ các chủ đề)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Chia sẻ chủ đề tùy chỉnh với nhóm của bạn để đảm bảo sự nhất trí về nhận diện và cảm nhận về thương hiệu của bạn.

Shared library?

(Chia sẻ thư viện)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Nhận quyền truy cập vào hình ảnh, tài liệu, chủ đề và mẫu được chia sẻ mà mọi người trong nhóm của bạn có thể sử dụng.

Fast Support – Hỗ trợ nhanh

24/7 email support

(Hỗ trợ email 24/7)

Expedited email support

(Hỗ trợ email nhanh)

Prioritized email support

(Hỗ trợ email được ưu tiên)

Dưới 1h

Dưới 1h

Phone support

(Hỗ trợ qua điện thoại)

Team Management – Quản lý nhóm

Team ownership?

(Quyền sở hữu nhóm)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Chọn xem bạn hoặc tổ chức của bạn sở hữu tất cả các tài khoản trong nhóm của bạn trong SurveyMonkey.

Add additional users?

(Thêm người dùng bổ sung)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Bạn có thể mời mọi người vào nhóm SurveyMonkey của bạn với một khoản phí bổ sung. Một số gói bao gồm hai tài khoản người dùng.

Consolidated billing?

(Tổng hợp chi phí chung cả nhóm)

Được tích hợp trong các gói Business plans

Được tích hợp trong các gói Business plans

Nhận hóa đơn tổng hợp cho toàn bộ nhóm của bạn trong SurveyMonkey.

Survey Builder – Trình soạn thảo xây dựng bản khảo sát

Essential question types?

(Các loại câu hỏi khảo sát hỗ trợ)

Sử dụng các câu hỏi thiết yếu như nhiều lựa chọn (multiple choice), hộp kiểm (checkbox), danh sách thả xuống (dropdown) và hộp văn bản (text box).

All languages supported?

(Các loại ngôn ngữ hỗ trợ)

Tạo bản khảo sát bằng bất kỳ ngôn ngữ nào. Bạn có thể viết bằng ngôn ngữ unicode hoặc multi-byte và chọn các nút điều hướng, lời mách trợ giúp và thông báo lỗi từ 58 ngôn ngữ.

Pagination

(Đánh số trang)

Labeling, titles & numbering?

(Dán nhãn, thêm tiêu đề và đánh số)

Hướng dẫn người trả lời qua khảo sát của bạn với nhãn, tiêu đề và số trang cho bất kỳ trang nào trong khảo sát của bạn.

Expert, pre-written survey templates?

(Mẫu khảo sát có sẵn)

40 mẫu khảo sát ngắn

180+

180+

180+

Chọn từ hơn 180 mẫu khảo sát trong thư viện ngân hàng câu hỏi Question Bank của SurveyMonkey. Tất cả các mẫu được chứng nhận bởi các nhà chuyên gia của SurveyMonkey.

Question Bank approved questions?

(Phê duyệt các câu hỏi khảo sát)

Dựa trên hơn 1800 câu hỏi khảo sát được viết trước (và 180 mẫu khảo sát), được viết bởi các chuyên gia để giúp bạn dễ dàng hơn khi tạo bản khảo sát để có được kết quả tuyệt vời.

Fully accessible, 508 compliant surveys

(Truy cập 508 mẫu khảo sát hợp lệ)

Video and image questions

(Câu hỏi có hình ảnh và video)

Quiz scoring & instant results

(Chấm điểm & Báo kết quả tức thì)

Collect contact information

(Thu thập thông tin liên hệ)

Rating questions

(Đánh giá xếp hạng các câu hỏi)

Matrix questions

(Câu hỏi ma trận)

Ranking questions

(Các câu hỏi phân hạng)

Slider questions

(Các câu hỏi dạng thanh trượt)

Quizzes Pro?

(Phản hồi trắc nghiệm Quizzes Pro)

Hiển thị phản hồi tùy chỉnh cho các câu trả lời chính xác, một phần chính xác và không chính xác khi mọi người tham gia bản khảo sát của bạn. Cuối cùng, hiển thị mọi người phản hồi tùy chỉnh dựa trên tổng điểm của họ. Quizzes Pro cũng cho phép bạn gửi email cho mọi người kết quả bài kiểm tra của họ một cách tự động hoặc xuất số liệu thống kê bài kiểm tra của bạn ở định dạng PDF, XLS và CSV.

Question and page skip logic?

(Câu hỏi và trang tư duy logic)

Tạo đường dẫn tùy chỉnh thông qua các khảo sát thay đổi dựa trên câu trả lời của người trả lời. Câu hỏi tư duy lô gic “Skip logic” còn được gọi là ‘phân nhánh có điều kiện’ hoặc ‘logic nhánh’.

Matrix of dropdown menus?

(Danh sách thả xuống)

Cho phép người trả lời đánh giá một số mục bằng cách sử dụng một tập hợp các phương án hoặc mức độ chọn từ danh sách các lựa chọn câu trả lời được đặt trước.

File upload?

(Tải tập tin lên mạng)

Cho phép người trả lời tải tệp lên như một phần của phản hồi khảo sát của họ. Bạn có thể thêm tối đa 20 câu hỏi tải lên tệp cho mỗi khảo sát.

Question & page randomization?

(Sắp xếp câu hỏi & các trang theo ngẫu nhiên)

Giảm độ lệch câu trả lời bằng cách đảo ngẫu nhiên thứ tự các trang trong một cuộc khảo sát hoặc thứ tự các câu hỏi trong một trang.

A/B test question type?

(Câu hỏi so sánh A/B)

Tiến hành kiểm tra A / B và kiểm tra độ lệch câu trả lời bằng cách nhóm ngẫu nhiên người trả lời để xem các hình ảnh hoặc câu trả lời khác nhau.

Response quotas?

(Giới hạn số lượng phản hồi)

Tự động đóng cuộc khảo sát của bạn khi bạn nhận được tất cả các câu trả lời đủ điều kiện bạn cần.

Multilingual surveys

(Khảo sát bằng nhiều ngôn ngữ đồng thời)

Tiếp cận tất cả mọi người bằng ngôn ngữ mà họ cảm thấy thoải mái nhất. Thêm nhiều ngôn ngữ vào một khảo sát và phân tích tất cả các kết quả của bạn với nhau thành một tập dữ liệu.

Advanced survey logic?

(Các tính năng nâng cao)

Nâng cao dữ liệu khảo sát của bạn với quyền truy cập vào các tính năng khảo sát nâng cao như phân nhánh câu hỏi (branching), truy vấn đào sâu (piping), chặn ngẫu nhiên (block randomization), giới hạn phản hồi (quota) và hơn thế nữa. Sử dụng các biến tùy chỉnh để theo dõi dữ liệu về người trả lời bằng cách chuyển một hoặc nhiều giá trị thông qua liên kết khảo sát và vào kết quả khảo sát của bạn.

Block randomization?

(Bỏ chế độ ngẫu nhiên)

 

Các Block là các nhóm trang, trong đó mỗi nhóm chứa các câu hỏi có liên quan về một khái niệm cụ thể mà bạn muốn thử nghiệm. Bạn có thể sử dụng lôgic ngẫu nhiên khối để xoay, lật hoặc ngẫu nhiên các Block để giảm thiểu độ lệch về thứ tự.

Customization & Branding – Tùy chỉnh & Thương hiệu

Progress bar

(Thanh hiển thị tiến độ % hoàn thành khảo sát)

Text formatting

(Định dạng văn bản)

Add your logo?

(Thêm logo công ty bạn)

Làm cho cuộc khảo sát của bạn nổi bật. Thêm hình ảnh hoặc logo tùy chỉnh và các tác phẩm cá nhân.

Custom themes, colors & more?

(Tùy chỉnh chủ đề, màu sắc & các tùy chọn khác)

Tạo chủ đề tùy chỉnh để thay đổi giao diện của bản khảo sát của bạn. Bạn có thể chỉnh sửa màu của các yếu tố khảo sát khác nhau và chọn từ một số phông chữ web cho bản khảo sát của mình.

Premium themes

(Các chủ đề cao cấp)

Chọn từ các chủ đề được thiết kế sẵn để chọn một chủ đề khảo sát phù hợp với chủ đề khảo sát của bạn. Bạn cũng có thể chỉnh sửa các chủ đề cao cấp để tạo ra một thiết kế tùy chỉnh hoàn toàn bằng cách sử dụng màu sắc, phông chữ, hình ảnh và bố cục.

Custom SurveyMonkey URL?

(Tùy chỉnh SurveyMonkey URL)

URL điều hướng đến bản khảo sát của bạn, thí dụ: http://www.surveymonkey.com/s/your-survey

Display a ‘thank you’ page

(Hiển thị trang “Cảm ơn” các ứng viên tham gia cuộc khảo sát)

Display disqualification page

(Hiển thị trang không đủ tiêu chuẩn)

Subtle SurveyMonkey footer

(Chèn chân trang trong bảng khảo sát)

Custom HTML email invitations?

(Tùy chỉnh lời mời qua HTML email)

Thêm thiết kế tùy chỉnh, hình ảnh, video nhúng hoặc đường link trong các email của bạn được sử dụng để gửi bản khảo sát của bạn.

Question & answer piping?

(Hỏi sâu về một vấn đề)

Lấy câu trả lời về câu hỏi trước của người tham gia khảo sát để tiếp tục hỏi tiếp trên trang sau trong khảo sát.

Carry forward responses?

(Chuyển tiếp phản hồi)

Sử dụng các lựa chọn câu trả lời trước của từng người trả lời trong một câu hỏi có liên quan xuất hiện sau trong khảo sát của bạn. Bạn có thể chuyển tiếp lựa chọn trả lời đã chọn hoặc không được chọn của những người trả lời và chọn hiển thị tất cả hoặc một số câu trả lời đã chọn hoặc chưa được chọn trước đó. Người tham gia trả lời cuộc khảo sát không thể chỉnh sửa các phản hồi được chuyển tiếp.

Custom variables?

(Các biến tùy chỉnh)

Sử dụng các biến tùy chỉnh để theo dõi dữ liệu về người trả lời bằng cách chuyển một hoặc nhiều giá trị thông qua liên kết khảo sát và vào kết quả khảo sát của bạn.

Survey completion redirect?

(Điều hướng sau khi kết thúc bản khảo sát)

Để có trải nghiệm từ người trả lời, hãy điều hướng trình duyệt web những người trả lời khảo sát đến trang web của bạn sau khi họ hoàn thành bản khảo sát của bạn.

Remove SurveyMonkey footer

(Gỡ bỏ logo SurveyMonkey ở chân trang)

White label surveys

(Tùy chỉnh và thay đổi thương hiệu, logo bản khảo sát)

Cho phép bạn có thể tùy chỉnh hoàn toàn và thêm thương hiệu công ty vào bản khảo sát của bạn. Xóa chân trang SurveyMonkey khỏi các khảo sát của bạn, thay đổi tên miền của liên kết khảo sát của bạn thành research.net và điều hướng người trả lời khảo sát đến trang web của bạn khi hoàn thành khảo sát.

Analysis & Reporting – Phân tích & Báo cáo kết quả khảo sát

Real time results

(Báo cáo kết quả khảo sát theo thời gian thực)

Share survey data?

(Chia sẻ dữ liệu khảo sát)

Mời người khác xem dữ liệu khảo sát của bạn.

Data trends?

(Xu hướng dữ liệu)

Xem kết quả khảo sát theo thời gian để phát hiện xu hướng và các thay đổi khi chúng xảy ra.

SurveyMonkey Global Benchmarks?

(Tham khảo các chỉ số toàn cầu từ SurveyMonkey Global Benchmarks?)

SurveyMonkey Global Benchmarks cung cấp trợ giúp cho việc xem xét kết quả khảo sát của bạn bằng cách cho phép bạn so sánh chúng với mức trung bình toàn cầu. Dữ liệu so sánh cụ thể hơn có sẵn với một khoản phí bổ sung (trả tiền thêm).

Data trend

(Biểu đồ xu hướng của dữ liệu)

Xem kết quả của bạn theo xu hướng theo thời gian để phát hiện những thay đổi khi chúng xảy ra.

Filter and compare results

(Lọc và so sánh kết quả)

1 tiêu chuẩn lọc

Lọc kết quả của bạn và so sánh cách các nhóm khác nhau trả lời các câu hỏi trong khảo sát của bạn. Phân đoạn dữ liệu của bạn để khám phá xu hướng và mối tương quan trong dữ liệu của bạn.

Dashboard

(Bảng tóm lược kết quả khảo sát)

Kể chuyện với dữ liệu của bạn bằng cách sắp xếp biểu đồ, hình ảnh và kết quả theo bố cục tùy chỉnh. Chia sẻ bảng tóm lược kết quả khảo sát của bạn với bất cứ ai.

Word cloud?

(Từ và cụm từ quan trọng, được nhấn mạnh)

Chế độ xem Cloud View của SurveyMonkey hiển thị cho bạn các từ (word) và cụm từ (phrase) quan trọng nhất mà người trả lời của bạn sử dụng trong một đám mây từ (Word Cloud). Kích thước phông chữ càng lớn, từ càng quan trọng hơn hoặc được nhấn mạnh hơn.

Tag written answers

(Gắn thẻ tag cho các câu trả lời viết tự do)

Tag câu trả lời bằng văn bản để sắp xếp chúng theo chủ đề và phát hiện xu hướng. Xem tỷ lệ phần trăm câu trả lời bao gồm mỗi thẻ tag.

Dashboard: Password protection

(Mật khẩu bảo vệ bảng tóm lược kết quả khảo sát)

Đặt mật khẩu cho bảng tóm lược kết quả khảo sát của bạn để chia sẻ an toàn hơn.

Generate custom charts & reports

(Tạo biểu đồ và báo cáo tùy chỉnh)

Print reports

(In báo cáo)

Download results as CSV, XLS or PDF

(Tải về kết quả khảo sát các tệp định dạng CSV, XLS hoặc PDF)

Download results in PPT format

(Tải về kết quả khảo sát dưới định dạng PPT)

SurveyMonkey Industry Benchmarks?

(Tham khảo các chỉ số ngành từ SurveyMonkey Industry Benchmarks?)

So sánh kết quả của bạn với tiêu chuẩn ngành (Industry Benchmark) để hiểu cách bạn đang làm trong bối cảnh ngành công nghiệp lớn hơn của bạn. Xem kết quả của bạn trong cùng hoàn cảnh để xem cách bạn đo lường so với các đồng nghiệp của bạn.

Statistical significance?

(So sánh các nhóm tham gia khảo sát)

Sử dụng “Statistical significance” để xem liệu có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm phản hồi hay không.

Export to SPSS

(Xuất dữ liệu sang IBM SPSS)

Crosstabs

(Bảng tổng hợp chéo các câu hỏi)

Chạy các so sánh nâng cao qua nhiều câu hỏi, phát hiện ra những khác biệt có ý nghĩa thống kê và chia sẻ báo cáo chéo của bạn với bất kỳ ai. (Tương tự tính năng Pivot Table trong Excel)

Response Management – Quản lý phản hồi

Require answer completion

(Yêu cầu bắt buộc hoàn thành câu trả lời)

Answer validation?

(Xác định tính hợp lệ của các câu trả lời)

Yêu cầu các từ ngữ cần có trong phản hồi khảo sát để đáp ứng tiêu chí định dạng và nội dung bạn đã đặt.

Randomize answer choices?

(Sắp xếp ngẫu nhiên các lựa chọn cho câu trả lời)

Giảm sự thiên vị bằng cách thay đổi ngẫu nhiên thứ tự lựa chọn câu trả lời cho những người trả lời khác nhau.

Set survey end date

(Thiết lập ngày kết thúc khảo sát)

View respondent’s IP address?

(Xem địa chỉ IP của người trả lời)

Tự động ghi lại địa chỉ IP của người trả lời để hiểu rõ hơn về ai trả lời các cuộc khảo sát của bạn.

Record respondent email address?

(Lưu lại địa chỉ email của người trả lời)

Tự động ghi lại địa chỉ email của người trả lời để biết những người thực hiện khảo sát của bạn hoặc liên hệ để hỏi thêm sau này.

Set max response count

(Thiết lập số lượng phản hồi tối đa)

Confirmation Email to Respondents

(Email xác nhận cho người trả lời)

Khi phân phối bản câu hỏi khảo sát với phương thức Email Collector, hãy gửi email xác nhận cho mỗi người trả lời với một bản sao câu trả lời của họ.

Enhanced Security – Tăng cường bảo mật

Password-protected surveys

(Mật khẩu bảo vệ cho bản khảo sát)

Enable IP blocking

(Chặn IP)

Partner Integrations & APIs – Tích hợp đối tác và ứng dụng web API

Send surveys?

(Gửi bản khảo sát)

Liên tục gửi các bản khảo sát bằng các công cụ tích hợp mạnh mẽ của bên thứ ba.

Mobile SDK

(Tích hợp tiện ích khảo sát vào ứng dụng di động)

Tích hợp khảo sát trực tiếp vào ứng dụng di động iOS và Android của bạn.

Extract data?

(Trích xuất dữ liệu)

Trích xuất và tận dụng dữ liệu khảo sát của bạn bằng các công cụ tích hợp mạnh mẽ của bên thứ ba.

Mobile SDK – Data Pull

Thực hiện các hành động trong ứng dụng của bạn dựa trên các phản hồi khảo sát được thu thập thông qua Mobile SDK. Ví dụ: nhắc mọi người rời khỏi đánh giá nếu họ được xếp hạng tích cực.

Get direct API access?

(Truy cập API trực tiếp)

Tạo ứng dụng của riêng bạn để gửi khảo sát và trích xuất dữ liệu khảo sát của bạn.

You may also like

Để lại bình luận